• Hóa học & vật liệu

    hệ thống lưu thông

    Giải thích EN: A fluid system in which the process fluid is taken from and pumped back into the system. Giải thích VN: Một hệ thống chất lỏng trong đó chất lỏng được lấy từ việc bơm ngược vào hệ thống.

    Điện

    hệ thống nước tuần hoàn

    Kỹ thuật chung

    hệ thống tuần hoàn
    air circulating system
    hệ (thống) tuần hoàn gió
    air circulating system
    hệ thống tuần hoàn gió
    liquid circulating system
    hệ (thống) tuần hoàn lỏng
    water circulating system
    hệ (thống) tuần hoàn nước
    water circulating system
    hệ thống tuần hoàn nước
    hệ tuần hoàn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X