-
Circumscription
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- confinement , constraint , limitation , restraint , check , cramp , curb , inhibition , limit , stricture , trammel
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ