• /´striktʃə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự phê phán, sự lên án nghiêm khắc, sự phê bình nghiêm khắc, sự chỉ trích
    to pass strictures on somebody
    phê bình nghiêm khắc ai
    (y học) sự thắt mạnh; chỗ nghẽn; chỗ hẹp
    (từ cổ,nghĩa cổ) (như) strictness

    Chuyên ngành

    Y học

    co hẹp

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X