• /sə:k/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thơ ca) trường đua, trường đấu
    (địa lý,địa chất) đài vòng

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    đài băng

    Kỹ thuật chung

    đài vòng
    cirque cutting
    tạo đài vòng
    cirque glacier
    đài vòng băng hà
    cirque stairway
    bậc đài vòng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    basin , circle , circlet , circus

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X