• /'steəwei/

    Thông dụng

    Cách viết khác staircase

    Như staircase

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cầu thang
    basement stairway
    buồng cầu thang tầng hầm
    basement stairway
    lồng cầu thang tầng hầm
    common stairway
    cầu thang thông dụng
    fire isolated stairway
    cầu thang cách ly hỏa hoạn
    fire isolated stairway
    cầu thang ngăn cháy
    flight compartment access stairway
    cầu thang vào cabin máy bay
    moving stairway shaft
    giếng cầu thang tự động
    pressurized stairway
    cầu thang điều áp
    private stairway
    cầu thang dùng riêng
    protected external stairway
    cầu thang ngoài được bảo vệ
    right hand stairway
    lan can cầu thang bên phải
    stairway enclosure
    hố cầu thang (điện)
    stairway enclosure
    giếng cầu thang (điện)
    đợt cầu thang
    đường dốc
    lồng cầu thang
    basement stairway
    lồng cầu thang tầng hầm
    bậc (thang)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X