• /´sə:kəs/

    Thông dụng

    Danh từ

    Rạp xiếc
    Gánh xiếc
    Chỗ nhiều đường gặp nhau
    Tiếng huyên náo, trò chơi ồn ào
    Trường đấu, trường du hí (ở cổ La-mã)
    (địa lý,địa chất) đai vòng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    quảng trường tròn

    Kỹ thuật chung

    rạp xiếc
    chapel circus
    rạp xiếc mái bạt
    circus horse stable
    chuồng ngựa (của) rạp xiếc

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X