• /si'viljən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người thường, thường dân

    Tính từ

    (thuộc) thường dân (trái với quân đội)
    civilian clothes
    quần áo của thường dân, quần áo xi-vin
    civilian population
    thường dân


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    military

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X