-
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) thường dân (trái với quân đội)
- civilian clothes
- quần áo của thường dân, quần áo xi-vin
- civilian population
- thường dân
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- citizen , civ , civvie , commoner , noncombatant , private citizen , subject , nonmilitant , pacificist , practitioner
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ