• (đổi hướng từ Co-ordinates)
    /kou'ɔ:dneit/

    Thông dụng

    Tính từ
    Ngang hàng, bằng vai
    a co-ordinate person
    người ngang hàng, người bằng vai
    a co-ordinate thing
    vật ngang hàng, vật không kém phần quan trọng
    (toán học) toạ độ
    co-ordinate angle
    góc toạ độ
    co-ordinate bombing
    (quân sự) sự ném bom toạ độ
    (ngôn ngữ học) kết hợp
    co-ordinate conjunction
    liên từ kết hợp
    Danh từ
    (toán học) toạ độ
    target co-ordinates
    bản đồ có toạ độ chỉ mục tiêu (ném bom)
    Ngoại động từ
    Đặt đồng hàng
    Phối hợp, xếp sắp
    to co-ordinate one's movements in swimming
    phối hợp các động tác trong lúc bơi
    to co-ordinate ideas
    xếp sắp ý kiến

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X