• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vải phủ ngoài áo quan tài
    Áo khoát, áo bào (giáo hoàng, tổng giám mục..)
    (nghĩa bóng) vật che phủ, màn phủ (khói, sương..)
    a pall of darkness
    màn đêm

    Ngoại động từ

    Làm ngán, làm phát ngấy (vì quá nhàm)

    Nội động từ

    Trở thành nhạt nhẽo vô vị (vì quá nhàm)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    áo khoác

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X