• /´kɔinidʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đúc tiền
    Tiền đúc
    Hệ thống tiền tệ
    a decimal coinage
    hệ thống tiền tệ thập phân
    Sự tạo ra, sự đặt ra (từ mới)
    this is the very coinage of his brain
    cái đó là do trí óc hắn ta tạo ra
    Từ mới đặt

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự đúc tiền

    Kỹ thuật chung

    lõi ảnh

    Kinh tế

    chế độ tiền đúc (của một nước)
    chế độ tiền tệ
    decimal coinage
    chế độ tiền tệ thập phân
    sự đúc tiền
    free coinage
    sự đúc tiền tự do
    việc đúc tiền

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X