• /ɪnˈvɛnʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự phát minh, sự sáng chế; vật phát minh, vật sáng chế; sáng kiến
    Tài phát minh, tài sáng chế; óc sáng tạo
    Sự sáng tác; vật sáng tác
    Chuyện bịa đặt, điều bịa đặt
    necessity is the mother of invention
    cái khó ló cái khôn

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự phát minh

    Xây dựng

    phát minh, phát kiến, sự khám phá

    Kỹ thuật chung

    phát minh
    disclosure of the invention
    sự công bố phát minh
    disclosure of the invention
    sự tiết lộ phát minh
    title of the invention
    nhan đề phát minh
    unity of invention
    đơn vị phát minh
    sự phát minh
    sự sáng chế

    Kinh tế

    phát minh
    capital-saving invention
    phát minh tiết kiệm vốn
    copyright certificate on invention
    giấy chứng (bản quyền) phát minh
    labour-saving invention
    phát minh tiết kiệm sức lao động
    technological invention
    phát minh kỹ thuật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X