• /kə´læpsibl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể gập lại, xếp lại được
    a collapsible chair
    ghế gấp
    a collapsible gate
    cửa sắt xếp hẹp được

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    gấp xếp được

    Hóa học & vật liệu

    có thể giãn được

    Toán & tin

    co được
    rút được

    Xây dựng

    có thể bị sụp
    dỡ được
    gập lại được

    Kỹ thuật chung

    có thể cuộn được
    gấp được
    camera with collapsible mount
    máy ảnh có giá gấp được
    collapsible support
    giá gấp được
    collapsible tube
    ống gấp được
    gấp gọn dược
    tháo lắp được
    collapsible beam
    dầm tháo lắp được
    collapsible forms
    ván khuôn tháo lắp được
    collapsible formwork
    ván khuôn tháo lắp được
    collapsible scaffolds
    giàn giáo tháo lắp được
    collapsible weir
    cửa van tháo lắp được
    collapsible weir
    đập tháo lắp được

    Địa chất

    co dãn, đàn hồi, dễ nén ép

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X