-
Chuyên ngành
Xây dựng
khuôn bêtông
Giải thích EN: Temporary boarding, sheeting, or molded fiberglass used to give a desired shape to poured concrete during its placing and curing time. Also, SHUTTERING. Giải thích VN: Gồm các tấm, miếng, hoặc những sợi thủy tinh dùng để tạo ra một khung có hình dạng mong muốn để có thể đổ bêtông và trong suốt quá trình đổ và bảo dưỡng bêtông.
Kỹ thuật chung
ván khuôn
- block formwork
- ván khuôn khối
- capillary formwork
- ván khuôn mao dẫn
- collapsible formwork
- ván khuôn leo
- collapsible formwork
- ván khuôn tháo lắp được
- collapsible formwork
- ván khuôn tháo trượt
- column formwork
- ván khuôn cột
- concrete formwork
- ván khuôn đổ bê tông
- dam formwork
- ván khuôn đập
- formwork contractor
- thầu khoán ván khuôn
- formwork drawings
- bản vẽ ván khuôn
- formwork erection
- sự đặt ván khuôn
- formwork for house construction
- ván khuôn thi công nhà
- formwork for reinforced concrete stairs
- ván khuôn cầu thang bê tông cốt thép
- formwork oil
- dầu mỡ bôi ván khuôn
- formwork oil
- dầu ván khuôn
- formwork operations
- công tác ván khuôn
- formwork reusing
- sự dùng lại ván khuôn
- formwork safety
- an toàn ván khuôn
- heat-insulated formwork
- ván khuôn giữ nhiệt
- heated formwork
- ván khuôn sấy nóng
- hinged collapsible formwork
- ván khuôn (có) khớp xếp
- inner formwork
- ván khuôn ở phía trong
- jumping formwork
- ván khuôn trượt đứng
- light metal alloy formwork
- ván khuôn bằng hợp kim nhẹ
- metal formwork
- ván khuôn kim loại
- mobile formwork
- ván khuôn trèo
- mobile formwork
- ván khuôn trượt
- moisture absorbing formwork
- ván khuôn hấp thụ
- moving formwork
- ván khuôn di động
- panel formwork
- ván khuôn tấm
- permanent formwork
- ván khuôn giữ lại
- permanent formwork
- ván khuôn không tháo
- plank formwork
- ván khuôn bằng ván
- plastic formwork
- ván khuôn bằng chất dẻo
- plywood formwork
- ván khuôn bằng gỗ dan
- pneumatic formwork
- ván khuôn bơm hơi
- pneumatic formwork
- ván khuôn khí nén
- prefabricated collapsible formwork
- ván khuôn tháo lắp
- prefabricated formwork
- ván khuôn lắp ghép
- pressure on the formwork
- áp lực tác dụng lên ván khuôn
- removal of formwork
- sự tháo dỡ ván khuôn
- reusable formwork
- ván khuôn dụng lại
- reusable formwork
- ván khuôn luân lưu
- self centering formwork
- ván khuôn tự điều tâm
- shell formwork
- ván khuôn vỏ mỏng
- side formwork
- ván khuôn ở một bên (mặt đường bê tông)
- silo formwork
- ván khuôn xilô
- sliding formwork
- ván khuôn trượt
- standard formwork
- ván khuôn tiêu chuẩn
- strip formwork
- dỡ ván khuôn
- structural formwork
- ván khuôn cấu tạo
- structural formwork
- ván khuôn giữ lại
- suspended formwork
- ván khuôn treo
- thermoactive formwork
- ván khuôn hoạt nhiệt
- three-dimensional portable formwork
- ván khuôn di động 3 chiều
- timber formwork
- ván khuôn gỗ
- traveling formwork
- ván khuôn trèo
- traveling formwork
- ván khuôn trượt
- tricky formwork
- ván khuôn đặc biệt
- tunneling formwork
- ván khuôn hầm
- vacuum formwork
- ván khuôn bơm hơi
- vacuum formwork
- ván khuôn chân không
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ