• /´fɔ:m¸wə:k/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ván khuôn (bê tông)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    côtpha
    khuôn bêtông

    Giải thích EN: Temporary boarding, sheeting, or molded fiberglass used to give a desired shape to poured concrete during its placing and curing time. Also, SHUTTERING. Giải thích VN: Gồm các tấm, miếng, hoặc những sợi thủy tinh dùng để tạo ra một khung có hình dạng mong muốn để có thể đổ bêtông và trong suốt quá trình đổ và bảo dưỡng bêtông.

    Kỹ thuật chung

    cốp pha
    cốp-pha
    ván khuôn
    block formwork
    ván khuôn khối
    capillary formwork
    ván khuôn mao dẫn
    collapsible formwork
    ván khuôn leo
    collapsible formwork
    ván khuôn tháo lắp được
    collapsible formwork
    ván khuôn tháo trượt
    column formwork
    ván khuôn cột
    concrete formwork
    ván khuôn đổ bê tông
    dam formwork
    ván khuôn đập
    formwork contractor
    thầu khoán ván khuôn
    formwork drawings
    bản vẽ ván khuôn
    formwork erection
    sự đặt ván khuôn
    formwork for house construction
    ván khuôn thi công nhà
    formwork for reinforced concrete stairs
    ván khuôn cầu thang bê tông cốt thép
    formwork oil
    dầu mỡ bôi ván khuôn
    formwork oil
    dầu ván khuôn
    formwork operations
    công tác ván khuôn
    formwork reusing
    sự dùng lại ván khuôn
    formwork safety
    an toàn ván khuôn
    heat-insulated formwork
    ván khuôn giữ nhiệt
    heated formwork
    ván khuôn sấy nóng
    hinged collapsible formwork
    ván khuôn (có) khớp xếp
    inner formwork
    ván khuôn ở phía trong
    jumping formwork
    ván khuôn trượt đứng
    light metal alloy formwork
    ván khuôn bằng hợp kim nhẹ
    metal formwork
    ván khuôn kim loại
    mobile formwork
    ván khuôn trèo
    mobile formwork
    ván khuôn trượt
    moisture absorbing formwork
    ván khuôn hấp thụ
    moving formwork
    ván khuôn di động
    panel formwork
    ván khuôn tấm
    permanent formwork
    ván khuôn giữ lại
    permanent formwork
    ván khuôn không tháo
    plank formwork
    ván khuôn bằng ván
    plastic formwork
    ván khuôn bằng chất dẻo
    plywood formwork
    ván khuôn bằng gỗ dan
    pneumatic formwork
    ván khuôn bơm hơi
    pneumatic formwork
    ván khuôn khí nén
    prefabricated collapsible formwork
    ván khuôn tháo lắp
    prefabricated formwork
    ván khuôn lắp ghép
    pressure on the formwork
    áp lực tác dụng lên ván khuôn
    removal of formwork
    sự tháo dỡ ván khuôn
    reusable formwork
    ván khuôn dụng lại
    reusable formwork
    ván khuôn luân lưu
    self centering formwork
    ván khuôn tự điều tâm
    shell formwork
    ván khuôn vỏ mỏng
    side formwork
    ván khuôn ở một bên (mặt đường bê tông)
    silo formwork
    ván khuôn xilô
    sliding formwork
    ván khuôn trượt
    standard formwork
    ván khuôn tiêu chuẩn
    strip formwork
    dỡ ván khuôn
    structural formwork
    ván khuôn cấu tạo
    structural formwork
    ván khuôn giữ lại
    suspended formwork
    ván khuôn treo
    thermoactive formwork
    ván khuôn hoạt nhiệt
    three-dimensional portable formwork
    ván khuôn di động 3 chiều
    timber formwork
    ván khuôn gỗ
    traveling formwork
    ván khuôn trèo
    traveling formwork
    ván khuôn trượt
    tricky formwork
    ván khuôn đặc biệt
    tunneling formwork
    ván khuôn hầm
    vacuum formwork
    ván khuôn bơm hơi
    vacuum formwork
    ván khuôn chân không

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X