• /´kɔlə¸keit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Sắp xếp vào một chỗ; sắp đặt theo thứ tự

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sắp xếp

    Kỹ thuật chung

    sắp xếp

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X