-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
biên dịch
- byte-compile
- biên dịch byte
- clean compile
- biên dịch không lỗi
- compile duration
- thời gian biên dịch
- compile duration
- thời khoảng biên dịch
- compile phase
- pha biên dịch
- compile time
- thời gian biên dịch
- compile time array
- mảng thời gian biên dịch
- compile-time table or array
- bảng hoặc mảng thời gian biên dịch
dịch
- byte-compile
- biên dịch byte
- clean compile
- biên dịch không lỗi
- compile (vs)
- biên dịch
- compile duration
- khoảng thời gian dịch
- compile duration
- thời gian biên dịch
- compile duration
- thời khoảng biên dịch
- compile phase
- pha biên dịch
- compile time
- thời gian biên dịch
- compile time array
- mảng thời gian biên dịch
- compile-time table or array
- bảng hoặc mảng thời gian biên dịch
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abridge , amass , anthologize , arrange , assemble , bring together , collate , collect , colligate , collocate , compose , concentrate , congregate , consolidate , cull , draw together , edit , garner , gather , get together , glean , group , heap up , marshal , muster , organize , put together , recapitulate , unite , accumulate , add
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ