• Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) hợp chất
    organic compound
    hợp chất hữu cơ
    (ngôn ngữ học) từ ghép
    Khoảng đất rào kín (của khu nhà máy, dinh thự...)

    Tính từ

    Kép, ghép, phức, phức hợp, đa hợp
    compound word
    từ ghép
    compound sentence
    câu ghép
    compound function
    (toán học) hàm đa hợp
    compound interrest
    lãi kép
    compound fracture
    gãy xương hở
    compound householder
    người ở thuê trả cả tiền thuê nhà lẫn tiền thuế

    Ngoại động từ

    Pha, trộn, hoà lẫn
    to compound a medicine
    pha thuốc
    Ghép thành từ ghép
    Dàn xếp (cuộc cãi lộn...)

    Nội động từ

    Điều đình, dàn xếp
    to compound with a claimant for foregoing complaint
    điều đình với người đứng kiện để người ta rút đơn

    Chuyên ngành

    Y học

    mắt kép

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X