• /kən´densəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể hoá đặc (chất lỏng); có thể ngưng tụ (hơi); có thể tụ lại (ánh sáng)
    Có thể cô lại (lời, văn...)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tụ được

    Kỹ thuật chung

    hơi ngưng tụ
    condensable gas
    hơi ngưng tụ được
    condensable vapour
    hơi ngưng tụ được
    ngưng tụ được
    condensable component
    thành phần ngưng tụ được
    condensable component [constituent]
    thành phần ngưng tụ được
    condensable constituent
    thành phần ngưng tụ được
    condensable gas
    hơi ngưng tụ được
    condensable gas
    khí ngưng tụ được
    condensable gas
    ga ngưng tụ được
    condensable vapour
    hơi ngưng tụ được

    Kinh tế

    có thể cô đặc
    có thể hóa đặc
    có thể ngưng tụ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X