• /'ju:niti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính đơn nhất, tính duy nhất, tính đồng nhất
    the unity of the painting
    tính đồng nhất của bức tranh
    Sự thống nhất; cái thống nhất
    national unity
    sự thống nhất quốc gia
    Sự thống nhất, sự đoàn kết, sự hoà hợp, sự nhất trí (về tình cảm, mục đích, tư tưởng..)
    (toán học) phần tử đơn vị, con số 1

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    phần tử đơn vị; sự thống nhất; duy nhất

    Cơ - Điện tử

    Tính đơn nhất, phần tử đơn vị

    Kỹ thuật chung

    duy nhất
    phần tử đơn vị

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X