• /kən´sistəns/

    Thông dụng

    Cách viết khác consistency

    Danh từ

    Độ đặc, độ chắc
    oil has greater consistence than water
    dầu đặc hơn nước
    (nghĩa bóng) tính vững chắc, tính chắc chắn

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    độ nhất quán

    Toán & tin

    tính nhất quán, tính phi mâu thuẫn

    Xây dựng

    sự chắc

    Kỹ thuật chung

    đặc tính
    độ đậm (màu sắc)
    độ đậm đặc
    độ quánh
    độ sệt
    mật độ
    sự nhất quán
    sự phù hợp
    sự tương thích
    tính nhất quán

    Địa chất

    độ đặc, độ sệt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X