• /kou´hiərəns/

    Thông dụng

    Cách viết khác coherency

    Danh từ

    Sự gắn với nhau, sự dính với nhau; sự kết lại với nhau, sự cố kết
    (văn học) tính mạch lạc, tính chặt chẽ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cố kết [sự cố kết]

    Cơ - Điện tử

    Sự ăn khớp, sự kết dính, sự gắn kết, độ nhớt

    Điện lạnh

    tính kết hợp

    Kỹ thuật chung

    kết hợp
    độ dài phù hợp
    độ nhớt
    lực bám dính
    lực dính
    metric coherence
    lực dính mêtric
    lực dính bám
    phù hợp
    sự ăn khớp
    sự gắn kết
    sự kết dính
    sự kết hợp
    sự liên kết
    sự nhất quán
    sự phù hợp
    tính dính
    tính phù hợp
    space coherence
    tính phù hợp không gian
    wave coherence
    tính phù hợp của sóng

    Kinh tế

    sự gắn bó nhau
    tính tương can

    Địa chất

    sự cố kết, sự liên kết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X