-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adherence , attachment , bond , cementation , cling , clinging , comprehensibility , concordance , conformity , congruity , connection , consistency , consonance , construction , continuity , correspondence , inseparability , inseparableness , integrity , intelligibility , rationality , relations , solidarity , stickage , tenacity , union , unity , consistence
Từ điển: Thông dụng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ