• /kənˈsumɪŋ/

    Thông dụng

    Tính từ
    Ám ảnh, chi phối
    time-consuming
    tốn nhiều thời gian
    programming is a time-consuming work
    lập trình là một công việc tốn nhiều thời gian

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X