• /in´tens/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mạnh, có cường độ lớn
    intense heat
    nóng gắt
    intense light
    ánh sáng chói
    intense pain
    đau nhức nhối
    Mãnh liệt, dữ dội
    Nồng nhiệt, sôi nổi (tình cảm, hành động...)
    Đầy nhiệt huyết; dễ xúc cảm mạnh mẽ (người)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    mạnh, có cường độ

    Xây dựng

    tập trung cao độ

    Điện lạnh

    cường độ lớn

    Kỹ thuật chung

    mạnh
    intense light
    ánh sáng cực kỳ mạnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X