• /kən¸tempə´reiniəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    ( + with) cùng thời (với)
    Đương thời

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đồng thời
    contemporaneous bed
    lớp đồng thời
    contemporaneous erosion
    sự xói mòn đồng thời

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X