-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abrasion , attrition , consumption , corrosion , decrease , desedimentation , despoliation , destruction , disintegration , eating away , grinding down , spoiling , washing away , wear , wearing down , ablation , badlands , cavitation , corrasion , denudation , depletion , deterioration , detrition , detritus , eroding , groyne , ulceration
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Môi trường
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ