• /kən'tempərəri/

    Thông dụng

    Cách viết khác co-temporary

    Tính từ

    Đương thời
    Cùng thời; cùng tuổi (người); xuất bản cùng thời (báo chí)
    Đương đại (lịch sử)

    Danh từ

    Người cùng thời; người cùng tuổi
    Bạn đồng nghiệp (báo chí)
    some of our contemporaries have published the news
    một vài bạn đồng nghiệp của tôi đã đăng tin đó

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đương thời
    modern and contemporary architecture
    kiến trúc hiện đại và đương thời

    Múa

    comtemporary (dance)
    Múa đương đại

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    abreast ,

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X