• /lɔ´kweiʃəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nói nhiều, ba hoa
    Líu lo, ríu rít (chim); róc rách (suối)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    quiet , restrained , silent , subdued

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X