• /´vɔljubl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Liến thoắng, lém, nói nhiều, ba hoa (người)
    Lưu loát, trơn tru, trôi chảy, nhanh, thanh thoát (một bài nói)
    a voluble speech
    một bài diễn văn lưu loát
    (thực vật học) quấn (cây leo)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X