• /´kɔ:didʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hàng hải) thừng chão

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    thừng chão

    Giải thích EN: Materials. a collective group of ropes or cords, especially those of a ship's rigging. . Giải thích VN: Làm từ nhiều loại nguyên liệu, là tổ hợp của nhiều dây hoặc dây thừng, chủ yếu được dùng để trang bị cho tàu thuyền.

    Kỹ thuật chung

    dây

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X