• /'kɔ:nis/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kiến trúc) gờ; mái đua
    Khối tuyết cứng trên miệng vực thẳm

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    Chóp mũ cột/ Mái đua

    Giải thích EN: The upper division of a classical entablature.

    Giải thích VN: Phần phía trên của các mũ cột cổ.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đường viền
    gờ
    mái đua
    mái hắt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    band , crown , drip , eave , frame , furnish , molding

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X