• /kɔ´ra:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ràn, bãi quây sức vật
    Luỹ toa xe (toa xe sắp thành vòng tròn để bảo vệ trại)
    Bãi bẫy thú (xung quanh có rào)

    Ngoại động từ

    Cho (súc vật) vào ràn
    Dồn (toa xe) thành luỹ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nắm lấy, tóm lấy

    Chuyên ngành

    Môi trường

    ngăn (vết dầu loang)

    Xây dựng

    bãi quây vật nuôi

    Kỹ thuật chung

    quầy

    Kinh tế

    bãi quây (nơi nhốt trâu bò)
    bãi rào

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    set free

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X