• /stɔ´keid/

    Thông dụng

    Danh từ

    Rào cọc chắn, hàng rào bằng cọc
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trại giam

    Ngoại động từ

    Làm hàng rào bằng cọc
    Phòng thủ (một khu vực) bằng hàng rào cọc

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hàng cọc chắn
    hàng cọc cừ
    hàng rào

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X