• /im´pɛə/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm suy yếu, làm sút kém
    to impair someone's health
    làm suy yếu sức khoẻ ai
    Làm hư hỏng, làm hư hại

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    làm suy yếu

    Xây dựng

    lẻ

    Kỹ thuật chung

    làm giảm sút
    làm hỏng
    làm suy hại
    làm yếu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X