• /koun'tē/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hạt, tỉnh (đơn vị hành chính lớn nhất của Anh)
    ( the county) nhân dân ở một hạt
    Đất (phong của) bá tước
    county borough
    thành phố (trên 50000 dân) tương đương một hạt (về mặt hành chính)
    county family
    gia đình sống ở một hạt qua nhiều thế hệ
    county town
    thị xã (nơi đóng cơ quan hành chính của hạt)
    county council
    hội đồng quản hạt
    county court
    toà dân sự của hạt

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    tĩnh

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X