• /´sʌbdi¸viʒən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chia nhỏ ra; quá trình chia nhỏ ra; cái được chia nhỏ
    Chi nhánh, phân hiệu
    a subdivision of a postal area
    một phân khu bưu điện

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sự chia nhỏ

    Toán & tin

    sự phân chia nhỏ thứ phân
    barycentric subdivision
    phân nhỏ trọng tâm
    elementary subdivision
    phân nhỏ sơ cấp

    Xây dựng

    sự chia nhỏ ra
    sự chia nhỏ thêm

    Kỹ thuật chung

    phân cấp
    sự phân chia nhỏ
    sự phân vùng

    Kinh tế

    chi nhánh
    chi nhánh, phân hãng
    chia nhỏ thêm
    phân điểm
    phân hãng
    sự chia nhỏ ra

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    whole

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X