• /kən´stitjuənsi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Các cử tri, những người đi bỏ phiếu (của một khu vực bầu cử)
    Khu vực bầu cử

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X