• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Giáo xứ, xứ đạo
    Xã (như) civil parish; nhân dân trong xã
    Giáo dân; dân xứ đạo
    to go on the parish
    nhận tiền cứu tế của xã
    parish pump
    (thuộc) địa phương
    parish pump affairs
    công việc của địa phương
    parish pump politics
    quan điểm chính trị của địa phương

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X