• /kaul/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mũ trùm đầu (của thầy tu)
    Cái chụp ống khói
    Capô (che đầu máy)
    the cowl does not make the monk
    chiếc áo không làm nên thầy tu, không cứ mặc áo cà sa thì phải là sư, đừng trông mặt mà bắt hình dong

    Chuyên ngành

    Ô tô

    capô (che đầu máy)

    Toán & tin

    bửng che

    Xây dựng

    cái chụp ống khói
    cacpo che đầu máy
    mái chụp
    mũ chùm ống xifong

    Đo lường & điều khiển

    nắp giếng kiểm tra

    Điện lạnh

    nắp thông gió

    Kỹ thuật chung

    cái chụp
    ventilating cowl
    cái chụp thông gió (trên ống thông gió)
    cái chụp thông gió
    ventilating cowl
    cái chụp thông gió (trên ống thông gió)
    chóp ống khói
    chụp hút gió
    nắp
    nắp bảo vệ quạt
    nắp che
    nắp quạt
    vỏ
    vỏ động cơ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    bonnet , cap , capuche , cloak , hood , monk , robe

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X