• /roub/

    Thông dụng

    Danh từ

    Áo choàng (để chỉ chức vụ, nghề nghiệp...)
    the long robe
    áo choàng của luật sư
    Áo thụng dài khoác ngoài (của trẻ nhỏ, đàn bà..)
    Áo choàng mặc trong nhà (như) bathrobe

    Ngoại động từ

    Mặc áo choàng cho (ai)
    to robe oneself
    khoác áo choàng vào người

    Nội động từ

    Mặc áo choàng

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X