• /kriηkl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nếp nhăn, nếp nhàu
    Khúc cong, khúc quanh co, khúc uốn quanh

    Ngoại động từ

    Làm nhăn, vò nhàu, gấp nếp
    Làm quanh co, làm uốn khúc
    Làm quăn (tóc)

    Nội động từ

    Nhăn, nhàu
    Quanh co, uốn khúc

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    uốn, nếp uốn

    Hóa học & vật liệu

    uấn cong

    Kỹ thuật chung

    nếp gấp
    nếp uốn
    uốn

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    straighten

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X