• Hóa học & vật liệu

    thép đông

    Giải thích EN: An alloy steel used for low-temperature applications such as liquid oxygen tanks. Also, LOW-TEMPERATURE STEEL. Giải thích VN: Một hợp chất thép dùng trong những ứng dụng ở nhiệt độ thấp như thùng ôxi lỏng. Cũng được gọi là Thép nhiệt độ thấp.

    ferritic cryogenic steel
    thép đông ferrit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X