• /¸kraiə´dʒenik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Làm đông lạnh

    Danh từ số nhiều

    Khoa nghiên cứu về sự đông lạnh

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    cryo
    cascade cryogenic system
    hệ cryo kiểu ghép tầng
    cascade cryogenic system
    hệ thống cryo kiểu ghép tầng
    closed-cycle cryogenic system
    hệ cryo chu trình kín
    closed-cycle cryogenic system
    hệ cryo vòng tuần hoàn kín
    cryogenic apparatus
    máy [thiết bị] lạnh cryo
    cryogenic apparatus
    thiết bị lạnh cryo
    cryogenic application
    ứng dụng cryo
    cryogenic bath
    bể làm lạnh cryo
    cryogenic bath
    bồn (chất lỏng) cryo
    cryogenic coil
    cuộn dây cryo
    cryogenic container
    côngtenơ cryo
    cryogenic conveyor freezer
    máy kết đông băng chuyền cryo
    cryogenic coolant
    chất tải lạnh cryo
    cryogenic cooler
    dàn lạnh cryo
    cryogenic cooler
    giàn lạnh cryo
    cryogenic cooling system
    hệ làm lạnh cryo
    cryogenic cooling system
    hệ thống lạnh cryo
    cryogenic cycle
    chu trình lạnh cryo
    cryogenic engine
    động cơ cryo
    cryogenic engineer
    kỹ sư cryo
    cryogenic equipment
    thiết bị cryo
    cryogenic evaporator
    bình bay hơi cryo
    cryogenic flash freezing machine
    máy lạnh kết đông cực nhanh cryo
    cryogenic fluid pump
    bơm lỏng cryo
    cryogenic fluid pump
    máy bơm lỏng cryo
    cryogenic freezing
    kết đông cryo
    cryogenic freezing machinery
    máy móc kết đông cryo
    cryogenic freezing machinery
    trang thiết bị kết đông cryo
    cryogenic gas
    khí cryo
    cryogenic insulating vacuum
    cách nhiệt chân không cryo
    cryogenic insulating vacuum
    chân không cách nhiệt cryo
    cryogenic insulation
    cách nhiệt cryo
    cryogenic liquefaction
    hóa lỏng cryo
    cryogenic liquid spray refrigerating system
    hệ làm lạnh phun lỏng cryo
    cryogenic liquid spray refrigerating system
    hệ thống [thiết bị] lạnh phun lỏng cryo
    cryogenic liquid spray refrigerating system
    thiết bị làm lạnh phun lỏng cryo
    cryogenic liquid storage vessel
    bình chứa lỏng cryo
    cryogenic loop
    vòng tuần hoàn cryo
    cryogenic machinery
    máy móc cryo
    cryogenic machinery
    trang thiết bị cryo
    cryogenic piping
    đường ống cryo
    cryogenic plant
    trạm cryo
    cryogenic process
    chu trình lạnh cryo
    cryogenic process
    quá trình lạnh cryo
    cryogenic pump
    bơm cryo
    cryogenic pump
    máy bơm cryo
    cryogenic refrigerating apparatus
    thiết bị làm lạnh cryo
    cryogenic refrigerating system
    hệ làm lạnh cryo
    cryogenic refrigerating system
    hệ thống lạnh cryo
    cryogenic refrigeration device
    dụng cụ [trang bị] lạnh cryo
    cryogenic refrigeration device
    dụng cụ làm lạnh cryo
    cryogenic refrigeration device
    trang bị lạnh cryo
    cryogenic refrigeration method
    phương pháp làm lạnh cryo
    cryogenic refrigerator
    tủ lạnh cryo
    cryogenic reservoir
    bình cryo
    cryogenic reservoir
    tăng cryo
    cryogenic storage
    bảo quản cryo
    cryogenic storage system
    hệ bảo quản cryo
    cryogenic storage system
    hệ thống bảo quản cryo
    cryogenic substance
    chất cryo
    cryogenic surgery
    giải phẫu cryo
    cryogenic system
    hệ cryo
    cryogenic tank
    bình cryo
    cryogenic tank
    tăng cryo
    cryogenic temperature range
    khoảng nhiệt độ cryo
    cryogenic temperature range
    phạm vi nhiệt độ cryo
    cryogenic trap
    bẫy cryo
    double walled cryogenic tank
    thùng cryo hai vỏ
    double walled cryogenic tank
    tăng cryo hai vỏ
    double walled cryogenic tank
    tăng cryo vách đúp
    high-vacuum cryogenic pump
    bơm cryo chân không cao
    liquid cryogenic gas
    khí cryo lỏng
    miniature cryogenic system
    hệ (thống) cryo mini
    miniature cryogenic system
    hệ thống cryo mini

    Kỹ thuật chung

    nhiệt độ thấp
    cryogenic bath
    bể nhiệt độ thấp
    cryogenic film
    màng mỏng nhiệt độ thấp
    cryogenic film
    phim nhiệt độ thấp
    cryogenic memory
    bộ nhớ nhiệt độ thấp
    High Accuracy Cryogenic Radiometer (HACR)
    bức xạ kế nhiệt độ thấp độ chính xác cao
    liquid cryogenic gas
    khí nhiệt độ thấp hóa lỏng
    làm lạnh
    cryogenic bath
    bể làm lạnh cryo
    cryogenic cooling
    làm lạnh cryo
    cryogenic cooling system
    hệ làm lạnh cryo
    cryogenic device
    dụng cụ làm lạnh sâu
    cryogenic engineer
    kỹ sư làm lạnh sâu
    cryogenic fluid
    chất làm lạnh cryo
    cryogenic fluid
    chất làm lạnh sâu
    cryogenic fluid
    môi chất làm lạnh sâu
    cryogenic liquid
    chất làm lạnh sâu
    cryogenic liquid spray refrigerating system
    hệ làm lạnh phun lỏng cryo
    cryogenic liquid spray refrigerating system
    thiết bị làm lạnh phun lỏng cryo
    cryogenic refrigerating apparatus
    thiết bị làm lạnh cryo
    cryogenic refrigerating system
    hệ làm lạnh cryo
    cryogenic refrigeration
    làm lạnh cryo
    cryogenic refrigeration device
    dụng cụ làm lạnh cryo
    cryogenic refrigeration method
    phương pháp làm lạnh cryo
    cryogenic substance
    chất làm lạnh sâu
    cryogenic system
    hệ làm lạnh sâu
    làm lạnh cryo
    cryogenic bath
    bể làm lạnh cryo
    cryogenic cooling system
    hệ làm lạnh cryo
    cryogenic fluid
    chất làm lạnh cryo
    cryogenic refrigerating apparatus
    thiết bị làm lạnh cryo
    cryogenic refrigerating system
    hệ làm lạnh cryo
    cryogenic refrigeration device
    dụng cụ làm lạnh cryo
    cryogenic refrigeration method
    phương pháp làm lạnh cryo
    làm lạnh sâu
    cryogenic device
    dụng cụ làm lạnh sâu
    cryogenic engineer
    kỹ sư làm lạnh sâu
    cryogenic fluid
    chất làm lạnh sâu
    cryogenic fluid
    môi chất làm lạnh sâu
    cryogenic liquid
    chất làm lạnh sâu
    cryogenic substance
    chất làm lạnh sâu
    cryogenic system
    hệ làm lạnh sâu
    lạnh cryo
    cryogenic apparatus
    máy [thiết bị] lạnh cryo
    cryogenic apparatus
    máy lạnh cryo
    cryogenic apparatus
    thiết bị lạnh cryo
    cryogenic bath
    bể làm lạnh cryo
    cryogenic coolant
    chất tải lạnh cryo
    cryogenic cooler
    dàn lạnh cryo
    cryogenic cooler
    giàn lạnh cryo
    cryogenic cooler
    máy lạnh cryo
    cryogenic cooling
    làm lạnh cryo
    cryogenic cooling system
    hệ làm lạnh cryo
    cryogenic cooling system
    hệ thống lạnh cryo
    cryogenic cycle
    chu trình lạnh cryo
    cryogenic fluid
    chất làm lạnh cryo
    cryogenic generator
    máy lạnh cryo
    cryogenic process
    chu trình lạnh cryo
    cryogenic process
    quá trình lạnh cryo
    cryogenic refrigerant
    môi chất lạnh cryo
    cryogenic refrigerating apparatus
    thiết bị làm lạnh cryo
    cryogenic refrigerating system
    hệ làm lạnh cryo
    cryogenic refrigerating system
    hệ thống lạnh cryo
    cryogenic refrigeration
    làm lạnh cryo
    cryogenic refrigeration device
    dụng cụ [trang bị] lạnh cryo
    cryogenic refrigeration device
    dụng cụ làm lạnh cryo
    cryogenic refrigeration device
    trang bị lạnh cryo
    cryogenic refrigeration method
    phương pháp làm lạnh cryo
    cryogenic refrigerator
    tủ lạnh cryo
    lạnh sâu
    cryogenic coil
    cuộn dây lạnh sâu
    cryogenic device
    dụng cụ làm lạnh sâu
    cryogenic engineer
    kỹ sư làm lạnh sâu
    cryogenic engineering
    kỹ thuật lạnh sâu
    cryogenic fluid
    chất lỏng lạnh sâu
    cryogenic fluid
    chất làm lạnh sâu
    cryogenic fluid
    môi chất làm lạnh sâu
    cryogenic fluid
    môi chất lạnh sâu
    cryogenic generator
    máy lạnh sâu
    cryogenic liquid
    chất lỏng lạnh sâu
    cryogenic liquid
    chất làm lạnh sâu
    cryogenic liquid
    môi chất lạnh sâu
    cryogenic substance
    chất làm lạnh sâu
    cryogenic surgery
    phẫu thuật lạnh sâu
    cryogenic system
    hệ làm lạnh sâu
    cryogenic temperature
    nhiệt độ lạnh sâu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X