• /kʌb/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con thú con (hổ, sư tử, sói, gấu, cáo...)
    Đứa trẻ mất dạy
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) anh phóng viên mới vào nghề ( (cũng) cub reporter)
    Sói con (hướng đạo)

    Động từ

    Đẻ, đẻ con (chó sói, cáo...)
    Săn cáo

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X