-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- baby , bambino , brood , chip off old block , cub , descendant , family , generation , heir , heredity , issue , kid * , lineage , offshoot , posterity , produce , progeniture , progeny , pup , scion , seed , spawn , succession , successor , young , get , child , children , daughter , descendants , fruit , kid , litter , outcome , product , result , son , youngster
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ