• /´ɔf¸spriη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con, con cái, con cháu, con đẻ
    (nghĩa bóng) kết quả

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    parent

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X