• /´kuʃi/

    Thông dụng

    Tính từ

    (từ lóng) dễ chịu, êm ái, thích ý, thoải mái; không khó nhọc mấy
    a cushy job
    việc làm dễ chịu, thoải mái
    to stop a cushy one
    (quân sự) bị thương nhẹ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nhàn hạ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    agreeable , comfy * , easy , pleasant , plum , soft * , undemanding

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X