• /´deθ¸laik/

    Thông dụng

    Tính từ
    Như chết
    deathlike silence
    sự yên lặng như chết
    deathlike pallor
    vẻ tái nhợt như thây ma

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X