-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- apparitional , cadaverous , corpselike , deathlike , divine , eerie , eidolic , ghastly , haunted , holy , illusory , insubstantial , pale , phantasmal , phantom , scary , shadowy , spectral , spiritual , supernatural , uncanny , unearthly , vampiric , wan , weird , wraithlike , wraithy , deadly , deathly , ghostlike , ghoulish , phantomlike
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ