• /kə'dævərəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Trông như xác chết
    Tái nhợt

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    flushed , lifelike , lively

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X