-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- appalling , cadaverous , corpselike , deathlike , defunctive , dreadful , gaunt , ghastly , grim , gruesome , haggard , horrible , macabre , pale , pallid , wan , wasted , deadly , extreme , intense , lethal , mortal , mortiferous , noxious , pestilent , pestilential , terrible , ghostlike , ghostly , spectral , fatal , vital , extremely , grisly
Từ trái nghĩa
adjective
- animated , beginning , blooming , blossoming , lively , benign , harmless , healthful , healthy , life-giving , strengthening
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ