• (đổi hướng từ Deeded)

    Thông dụng

    Danh từ

    Việc làm, hành động, hành vi
    a good deed
    hành động tốt, việc làm tốt, nghĩa cử
    to combine words and deed
    kết hợp lời nói với việc làm
    in words and deed
    bằng lời nói và bằng việc làm
    in deed and not in name
    bằng những việc làm, chứ không bằng lời nói suông
    Kỳ công, chiến công, thành tích lớn
    heroic deeds
    chiến công anh hùng
    (pháp lý) văn bản, chứng thư
    to draw up a deed
    làm chứng thư
    deed-box
    tủ lưu trữ chứng thư tài liệu
    deed of covenant
    ước khoản trả góp hàng năm
    deed poll
    chứng thư có duy nhất một đương sự ký
    in very deed

    Xem very

    Ngoại động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyển nhượng bằng chứng thư

    Hình thái từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X