-
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
thỏa ước
- breach of covenant
- vi phạm thỏa thuận thỏa ước
- restrained covenant
- thỏa ước hạn chế mậu dịch
- restrictive covenant
- thỏa ước hạn chế
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agreement , arrangement , bargain , bond , commitment , compact , concordat , contract , convention , deal , deed , dicker * , handshake , papers , stipulation , transaction , treaty , trust , pact , assurance , engagement , guarantee , guaranty , pledge , plight , solemn word , vow , warrant , word , word of honor
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ