• //'kʌvinənt//

    Thông dụng

    Danh từ

    Hiệp ước, hiệp định, thoả ước; điều khoản (của bản hiệp ước...)
    (pháp lý) hợp đồng giao kèo

    Động từ

    Ký hiệp ước, ký kết; thoả thuận bằng giao kèo
    to covenant an agreement
    ký kết hiệp định

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    thỏa ước

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hợp đồng
    hiệp định
    hiệp ước

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    điều khoản cấu ước
    giao kèo
    deed of covenant
    tờ giao kèo
    negative covenant
    giao kèo phủ định
    rate covenant
    giao kèo mức giá
    hiệp ước
    hợp đồng
    loan covenant
    quy ước hợp đồng vay tiền
    quy ước hợp đồng
    loan covenant
    quy ước hợp đồng vay tiền
    thỏa ước
    breach of covenant
    vi phạm thỏa thuận thỏa ước
    restrained covenant
    thỏa ước hạn chế mậu dịch
    restrictive covenant
    thỏa ước hạn chế

    Nguồn khác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X